TỔNG HỢP THÔNG TIN VỀ CHỈ TIÊU, SỐ LƯỢNG HỌC SINH ĐĂNG KÝ
|
VÀO LỚP 10 KHÔNG CHUYÊN TRƯỜNG THPT CÔNG LẬP NĂM HỌC 2020-2021
|
(Trước đổi nguyệnvọng)
|
Mã trường
|
Tên trường THPT
|
Chỉ tiêu
|
Số học sinh đăng ký
|
Ngoại ngữ đăng ký dự thi
|
NV1
|
NV2
|
Tổng
|
0101
|
Nguyễn Trãi - Ba Đình
|
640
|
988
|
1279
|
2,267
|
Anh 969, Pháp 10, Nhật 5, Hàn 1
|
0102
|
Phạm Hồng Thái
|
585
|
929
|
622
|
1,551
|
Anh 914, Pháp 6, Nhật 7, Hàn 1
|
0103
|
Phan Đình Phùng
|
600
|
1237
|
136
|
1,373
|
Anh 1195, Pháp 20, Nhật 12, Hàn 4
|
0201
|
Ba Vì
|
546
|
638
|
848
|
1,486
|
Anh 637
|
0202
|
Bất Bạt
|
420
|
319
|
1009
|
1,328
|
Anh 318
|
0203
|
Minh Quang
|
320
|
200
|
999
|
1,199
|
Anh 200
|
0204
|
Ngô Quyền - Ba Vì
|
630
|
826
|
91
|
917
|
Anh 822
|
0205
|
Quảng Oai
|
630
|
957
|
455
|
1,412
|
Anh 955
|
0206
|
PT Dân tộc nội trú
|
140
|
174
|
3
|
177
|
Anh 66
|
0301
|
Nguyễn Thị Minh Khai
|
675
|
1327
|
45
|
1,372
|
Anh 1315, Pháp 2
|
0302
|
Thượng Cát
|
540
|
523
|
941
|
1,464
|
Anh 517
|
0303
|
Xuân Đỉnh
|
675
|
918
|
87
|
1,005
|
Anh 905, Pháp 4, Hàn 1
|
0402
|
Cầu Giấy
|
720
|
1181
|
358
|
1,539
|
Anh 1163, Pháp 10, Nhật 5
|
0403
|
Yên Hoà
|
720
|
1702
|
168
|
1,870
|
Anh 1671, Pháp 13, Đức 3, Nhật 5, Hàn 2
|
0501
|
Chúc Động
|
675
|
1188
|
1961
|
3,149
|
Anh 1186
|
0502
|
Chương Mỹ A
|
675
|
1032
|
139
|
1,171
|
Anh 1029
|
0503
|
Chương Mỹ B
|
675
|
1012
|
3188
|
4,200
|
Anh 1010
|
0504
|
Xuân Mai
|
675
|
1001
|
49
|
1,050
|
Anh 999
|
0601
|
Đan Phượng
|
675
|
732
|
62
|
794
|
Anh 732
|
0602
|
Hồng Thái
|
585
|
726
|
1125
|
1,851
|
Anh 724
|
0603
|
Tân Lập
|
585
|
717
|
1051
|
1,768
|
Anh 716
|
0701
|
Bắc Thăng Long
|
675
|
1002
|
920
|
1,922
|
Anh 1000
|
0702
|
Cổ Loa
|
675
|
998
|
28
|
1,026
|
Anh 996
|
0703
|
Đông Anh
|
495
|
534
|
315
|
849
|
Anh 534
|
0704
|
Liên Hà
|
675
|
1148
|
33
|
1,181
|
Anh 1146
|
0705
|
Vân Nội
|
675
|
987
|
449
|
1,436
|
Anh 986
|
0801
|
Đống Đa
|
675
|
1138
|
1928
|
3,066
|
Anh 1121, Pháp 4, Đức 1, Nhật 9
|
0802
|
Kim Liên
|
600
|
1551
|
105
|
1,656
|
Anh 1469, Pháp 12, Đức 6, Nhật 51, Hàn 1
|
0803
|
Lê Quý Đôn - Đống Đa
|
675
|
1084
|
223
|
1,307
|
Anh 1065, Pháp 12, Nhật 3
|
0804
|
Quang Trung - Đống Đa
|
675
|
907
|
2356
|
3,263
|
Anh 899, Pháp 5, Nhật 1
|
0901
|
Cao Bá Quát - Gia Lâm
|
585
|
640
|
249
|
889
|
Anh 639
|
0902
|
Dương Xá
|
630
|
882
|
320
|
1,202
|
Anh 880, Đức 1
|
0903
|
Nguyễn Văn Cừ
|
585
|
1064
|
3164
|
4,228
|
Anh 1063
|
0904
|
Yên Viên
|
585
|
830
|
100
|
930
|
Anh 827
|
1002
|
Lê Lợi - Hà Đông
|
600
|
840
|
1398
|
2,238
|
Anh 835
|
1003
|
Lê Quý Đôn - Hà Đông
|
675
|
1528
|
8
|
1,536
|
Anh 1519, Pháp 2, Nhật 2
|
1004
|
Quang Trung - Hà Đông
|
675
|
1137
|
420
|
1,557
|
Anh 1132
|
1005
|
Trần Hưng Đạo - Hà Đông
|
675
|
918
|
1663
|
2,581
|
Anh 917
|
1101
|
Đoàn Kết - Hai Bà Trưng
|
675
|
784
|
3058
|
3,842
|
Anh 774, Pháp 3, Đức 1, Nhật 5
|
1102
|
Thăng Long
|
600
|
1122
|
454
|
1,576
|
Anh 1111, Pháp 4, Nhật 3
|
1103
|
Trần Nhân Tông
|
675
|
916
|
1379
|
2,295
|
Anh 896, Pháp 13, Đức 1, Nhật 4
|
1201
|
Hoài Đức A
|
675
|
609
|
106
|
715
|
Anh 608
|
1202
|
Hoài Đức B
|
630
|
792
|
209
|
1,001
|
Anh 790, Pháp 2
|
1203
|
Vạn Xuân - Hoài Đức
|
585
|
717
|
522
|
1,239
|
Anh 715
|
1204
|
Hoài Đức C
|
450
|
745
|
2363
|
3,108
|
Anh 743
|
1301
|
Trần Phú - Hoàn Kiếm
|
720
|
1166
|
208
|
1,374
|
Anh 1146, Pháp 10, Nhật 6
|
1302
|
Việt Đức
|
720
|
1312
|
213
|
1,525
|
Anh 1163, Pháp 19, Đức 62, Nhật 56, Hàn 3
|
1401
|
Hoàng Văn Thụ
|
630
|
834
|
137
|
971
|
Anh 830
|
1402
|
Trương Định
|
720
|
903
|
444
|
1,347
|
Anh 901, Pháp 1
|
1403
|
Việt Nam-Ba Lan
|
675
|
1021
|
545
|
1,566
|
Anh 1018
|
1501
|
Lý Thường Kiệt
|
495
|
610
|
156
|
766
|
Anh 610
|
1502
|
Nguyễn Gia Thiều
|
600
|
1122
|
41
|
1,163
|
Anh 1116, Nhật 1
|
1503
|
Phúc Lợi
|
630
|
506
|
319
|
825
|
Anh 504, Nhật 1
|
1504
|
Thạch Bàn
|
630
|
940
|
2116
|
3,056
|
Anh 940
|
1601
|
Mê Linh
|
420
|
547
|
5
|
552
|
Anh 547
|
1602
|
Quang Minh
|
420
|
434
|
2095
|
2,529
|
Anh 433, Pháp 1
|
1603
|
Tiền Phong
|
420
|
487
|
1440
|
1,927
|
Anh 487
|
1604
|
Tiến Thịnh
|
378
|
419
|
767
|
1,186
|
Anh 418
|
1605
|
Tự Lập
|
336
|
333
|
1385
|
1,718
|
Anh 332
|
1606
|
Yên Lãng
|
420
|
549
|
42
|
591
|
Anh 548
|
1701
|
Hợp Thanh
|
462
|
512
|
1172
|
1,684
|
Anh 512
|
1702
|
Mỹ Đức A
|
630
|
809
|
14
|
823
|
Anh 808
|
1703
|
Mỹ Đức B
|
546
|
798
|
91
|
889
|
Anh 796
|
1704
|
Mỹ Đức C
|
462
|
464
|
873
|
1,337
|
Anh 463
|
1801
|
Đại Mỗ
|
720
|
561
|
1544
|
2,105
|
Anh 559, Nhật 1
|
1802
|
Trung Văn
|
480
|
653
|
168
|
821
|
Anh 645, Pháp 2, Nhật 3
|
1803
|
Xuân Phương
|
675
|
689
|
1130
|
1,819
|
Anh 685, Pháp 4
|
1901
|
Đồng Quan
|
540
|
645
|
14
|
659
|
Anh 643
|
1902
|
Phú Xuyên A
|
675
|
806
|
157
|
963
|
Anh 806
|
1903
|
Phú Xuyên B
|
540
|
659
|
466
|
1,125
|
Anh 655
|
1904
|
Tân Dân
|
495
|
614
|
2003
|
2,617
|
Anh 612
|
2001
|
Ngọc Tảo
|
675
|
852
|
34
|
886
|
Anh 849
|
2002
|
Phúc Thọ
|
630
|
821
|
390
|
1,211
|
Anh 817
|
2003
|
Vân Cốc
|
495
|
530
|
1218
|
1,748
|
Anh 529
|
2101
|
Cao Bá Quát - Quốc Oai
|
540
|
678
|
125
|
803
|
Anh 677
|
2102
|
Minh Khai
|
630
|
1031
|
862
|
1,893
|
Anh 1021
|
2103
|
Quốc Oai
|
675
|
873
|
5
|
878
|
Anh 867
|
2104
|
Phan Huy Chú - Quốc Oai
|
540
|
833
|
2443
|
3,276
|
Anh 831, Pháp 1
|
2201
|
Đa Phúc
|
675
|
743
|
27
|
770
|
Anh 741
|
2202
|
Kim Anh
|
495
|
660
|
468
|
1,128
|
Anh 660
|
2203
|
Minh Phú
|
450
|
564
|
1992
|
2,556
|
Anh 564
|
2204
|
Sóc Sơn
|
630
|
812
|
36
|
848
|
Anh 812
|
2205
|
Trung Giã
|
540
|
705
|
712
|
1,417
|
Anh 705
|
2206
|
Xuân Giang
|
450
|
706
|
701
|
1,407
|
Anh 705
|
2302
|
Tùng Thiện
|
585
|
918
|
26
|
944
|
Anh 915
|
2303
|
Xuân Khanh
|
450
|
363
|
1811
|
2,174
|
Anh 362
|
2402
|
Tây Hồ
|
675
|
951
|
2155
|
3,106
|
Anh 942, Pháp 1, Đức 1, Nhật 5
|
2501
|
Bắc Lương Sơn
|
405
|
353
|
1830
|
2,183
|
Anh 352
|
2502
|
Hai Bà Trưng - Thạch Thất
|
585
|
1023
|
1167
|
2,190
|
Anh 1023
|
2503
|
Phùng Khắc Khoan - Thạch Thất
|
630
|
1015
|
70
|
1,085
|
Anh 1015
|
2504
|
Thạch Thất
|
675
|
839
|
31
|
870
|
Anh 834
|
2601
|
Nguyễn Du - Thanh Oai
|
585
|
861
|
247
|
1,108
|
Anh 853
|
2602
|
Thanh Oai A
|
585
|
708
|
1174
|
1,882
|
Anh 703
|
2603
|
Thanh Oai B
|
585
|
842
|
204
|
1,046
|
Anh 835
|
2701
|
Ngọc Hồi
|
540
|
474
|
67
|
541
|
Anh 474
|
2702
|
Ngô Thì Nhậm
|
540
|
598
|
150
|
748
|
Anh 598
|
2703
|
Đông Mỹ
|
405
|
476
|
1606
|
2,082
|
Anh 476
|
2704
|
Nguyễn Quốc Trinh
|
585
|
402
|
1639
|
2,041
|
Anh 401
|
2801
|
Nhân Chính
|
540
|
1276
|
329
|
1,605
|
Anh 1265, Pháp 8, Nhật 1
|
2802
|
Trần Hưng Đạo - Thanh Xuân
|
675
|
752
|
2803
|
3,555
|
Anh 751, Pháp 1
|
2803
|
Khương Đình
|
450
|
428
|
1647
|
2,075
|
Anh 427
|
2901
|
Lý Tử Tấn
|
450
|
505
|
2022
|
2,527
|
Anh 504
|
2902
|
Nguyễn Trãi - Thường Tín
|
540
|
719
|
168
|
887
|
Anh 717, Pháp 1
|
2903
|
Tô Hiệu - Thường Tín
|
585
|
714
|
135
|
849
|
Anh 713
|
2904
|
Thường Tín
|
630
|
784
|
15
|
799
|
Anh 779
|
2905
|
Vân Tảo
|
540
|
760
|
982
|
1,742
|
Anh 760
|
3001
|
Đại Cường
|
280
|
233
|
521
|
754
|
Anh 232
|
3002
|
Lưu Hoàng
|
320
|
291
|
852
|
1,143
|
Anh 291
|
3003
|
Trần Đăng Ninh
|
480
|
621
|
154
|
775
|
Anh 618
|
3004
|
Ứng Hoà A
|
480
|
668
|
141
|
809
|
Anh 668
|
3005
|
Ứng Hoà B
|
400
|
422
|
845
|
1,267
|
Anh 422
|
2301
|
Sơn Tây
|
270
|
582
|
4
|
586
|
Anh 581
|
2401
|
Chu Văn An
|
270
|
929
|
96
|
1,025
|
Anh 766, Pháp 7, Đức 1, Nhật 143, Hàn 1
|
Chỉ ĐK chuyên
|
|
20
|
|
|
Tổng
|
64,110
|
88,928
|
85,835
|
174,743
|
|
Tổng số học sinh đăng ký dự thi (kể cả tuyển thẳng): 88.928
|
|
|
|
|
|
|
|
TT
|
Tính riêng 4 trường có lớp chuyên thi 17 và sáng 18/7
|
Số TS
|
Cộng
|
|
|
Chuyên
|
Không chuyên
|
|
|
1
|
Chu Văn An
|
2,406
|
275
|
2,681
|
|
|
2
|
Hà Nội-Amsterdam
|
2,322
|
|
2,322
|
|
|
3
|
Chuyên Nguyễn Huệ
|
2,606
|
|
2,606
|
|
|
4
|
Sơn Tây
|
803
|
128
|
931
|
|
|
Cộng
|
8,137
|
403
|
8,540
|
|
|