DANH SÁCH HỌC SINH THAM DỰ CUỘCTHI
GIẢI TOÁN BẰNG TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP QUỐC GIA
KHỐI 8, NĂM HỌC 2016-2017
|
|
STT
|
Số ID
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Khối Lớp
|
Địa Phương
|
Kết quả thi
|
Ngày
|
Tháng
|
Năm
|
Khối
|
Lớp
|
Trường
|
Huyện
|
Tỉnh
|
Điểm
|
Thời gian
|
Số lần thi
|
28
|
50588455
|
Phạm Minh Khánh
|
4
|
10
|
2003
|
8
|
8c1
|
Trường THCS Tư Thục Archimedes
|
Quận Thanh Xuân
|
Tp Hà Nội
|
230
|
3118
|
1
|
31
|
41461811
|
Lê Trần Duy Anh
|
26
|
9
|
2003
|
8
|
8c1
|
Trường THCS Tư Thục Archimedes
|
Quận Thanh Xuân
|
Tp Hà Nội
|
230
|
3391
|
1
|
42
|
45039301
|
Nguyễn Tuấn Kiệt
|
18
|
4
|
2003
|
8
|
8a5
|
Trường THCS Thanh Xuân Nam
|
Quận Thanh Xuân
|
Tp Hà Nội
|
210
|
3194
|
1
|
47
|
35434594
|
Lê Khả Thái Sơn
|
5
|
3
|
2003
|
8
|
8c1
|
Trường THCS Tư Thục Archimedes
|
Quận Thanh Xuân
|
Hà Nội
|
210
|
3459
|
1
|
52
|
43765493
|
Đặng Quý Dương
|
13
|
11
|
2003
|
8
|
8C1
|
Trường THCS Tư Thục Archimedes
|
Quận Thanh Xuân
|
Tp Hà Nội
|
210
|
3532
|
1
|
57
|
49593979
|
Nguyễn Hoàng Phương Linh
|
8
|
9
|
2003
|
8
|
8A1
|
Trường THCS Tư Thục Archimedes
|
Quận Thanh Xuân
|
Tp Hà Nội
|
200
|
3191
|
1
|
69
|
5460542
|
Đặng Minh Nhật
|
27
|
3
|
2003
|
8
|
8c1
|
Trường THCS Tư Thục Archimedes
|
Quận Thanh Xuân
|
Tp Hà Nội
|
190
|
3000
|
1
|
71
|
5321634
|
Chử Hà Linh
|
21
|
5
|
2003
|
8
|
8c1
|
Trường THCS Tư Thục Archimedes
|
Quận Thanh Xuân
|
Tp Hà Nội
|
190
|
3161
|
1
|
77
|
28926953
|
Mai Thiên Bình
|
13
|
4
|
2003
|
8
|
8c1
|
Trường THCS Tư Thục Archimedes
|
Quận Thanh Xuân
|
Tp Hà Nội
|
190
|
3370
|
1
|